Có 2 kết quả:

轉基因食品 zhuǎn jī yīn shí pǐn ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ转基因食品 zhuǎn jī yīn shí pǐn ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧ ㄧㄣ ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

genetically modified (GM) food

Từ điển Trung-Anh

genetically modified (GM) food